Có 2 kết quả:
蜡纸 là zhǐ ㄌㄚˋ ㄓˇ • 蠟紙 là zhǐ ㄌㄚˋ ㄓˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wax paper
(2) stencil paper
(2) stencil paper
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wax paper
(2) stencil paper
(2) stencil paper
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0